Có 2 kết quả:
受訓 shòu xùn ㄕㄡˋ ㄒㄩㄣˋ • 受训 shòu xùn ㄕㄡˋ ㄒㄩㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to receive training
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to receive training
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0