Có 2 kết quả:

受訓 shòu xùn ㄕㄡˋ ㄒㄩㄣˋ受训 shòu xùn ㄕㄡˋ ㄒㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to receive training

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to receive training

Bình luận 0